1. Another – một cái khác
Another = an + other → nghĩa là một cái khác.
Dùng với danh từ số ít đếm được.
👉 Ví dụ:
I need another cup of coffee.
(Tôi cần một tách cà phê khác.)
Can you give me another chance?
(Bạn có thể cho tôi một cơ hội khác không?)
2. Other – cái khác, những cái khác
Other + danh từ số nhiều hoặc không đếm được.
Nghĩa là khác, những cái khác.
👉 Ví dụ:
Do you have other questions?
(Bạn có câu hỏi nào khác không?)
We need to consider other information.
(Chúng ta cần xem xét thông tin khác.)
3. Others – những cái khác (dùng độc lập)
Others = other + danh từ số nhiều (bỏ danh từ đi).
Thường dùng khi danh từ đã được hiểu trong ngữ cảnh.
👉 Ví dụ:
Some students are studying, others are playing.
(Một số học sinh đang học, những học sinh khác đang chơi.)
This book is good, but others are boring.
(Cuốn sách này hay, nhưng những cuốn khác thì chán.)
4. Bảng so sánh nhanh
Từ Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Another another + N (số ít) một cái khác another pen
Other other + N (số nhiều/không đếm được) cái khác, những cái khác other people
Others đứng một mình những cái khác Some like tea, others prefer coffee.
5. Mẹo ghi nhớ từ Mac Edu ✨
Another = 1 cái khác.
Other = nhiều cái khác.
Others = những cái khác (không cần danh từ theo sau).
6. Kết luận
Chỉ cần nhớ:
Another = 1
Other = nhiều
Others = thay thế danh từ số nhiều
👉 Bạn sẽ không còn nhầm lẫn nữa khi dùng trong giao tiếp hoặc bài viết tiếng Anh.
📚 Hãy theo dõi Mac Edu để nhận thêm nhiều mẹo học tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu và cực kỳ hữu ích cho cả giao tiếp lẫn thi cử.
Cùng mac edu Phân biệt Another, Other và Others trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, rất nhiều người gặp khó khăn khi dùng another, other, others. Chúng đều có nghĩa “khác” nhưng cách sử dụng không giống nhau. Bài viết này từ Mac Edu sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết, dễ nhớ nhất.