Trình độ
Người mới bắt đầu A1
Tìm bài học
Chapter 1
Chapter 8
Chapter 7
Chapter 6
Chapter 5
Chapter 4
Chapter 3
Chapter 2
Chapter 9
Chọn
Chương 1
3 lessons
Nói tên của bạn
I'm David
Hỏi thăm sức khỏe và tình hình
How's it going?
Luyện tập lại một lần nữa
Practice
Kiểm tra kỹ năng của bạn để truy cập chương tiếp theo.
Checkpoint
Cách chào mọi người
Welcome!
Chương 2
Cách nói bạn đến từ quốc gia nào
I'm from the US
Cách trả lời khi được hỏi thăm
I'm fine thanks, and you?
Nói về nơi bạn sinh sống
I live in London
Cách kết thúc một cuộc trò chuyện
See you later!
Học cách nhiều đồ trong quán cà phê
Two cookies, please
Các từ chỉ thức ăn và đồ uống trong quán cà phê
Tea or coffee?
Học đếm đến 10 bằng tiếng Anh
My first numbers in English
9 lessons
Gọi đồ trong quán cà phê
Can I have a sandwich, please?
Luyện tập lại một lần nữa
Practice
Luyện tập lại một lần nữa
Practice
Động từ "to be" và đại từ nhân xưng số ít (tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, nó)
He's James
Chương 3
16 lessons
Tả về nơi bạn sống
Where do you live?
Mô tả vị trí với "in", "at" và "near"
Prepositions of place
Nói về nghề nghiệp của chúng ta
What do you do?
Nói về công việc và học tập của chúng ta
She works in marketing
Luyện phát âm /æ/ trong các từ tiếng Anh thông dụng
Pronunciation: cat, sad, and
Học qua phim ngắn: Tập 2
London Central: Episode 2
Nói về các ngôn ngữ chúng ta sử dụng
He speaks Spanish
Dạng phủ định trong hiện tại đơn giản (tôi KHÔNG làm cái gì đó)
Ellie doesn't speak Russian
Luyện trọng âm và ngữ điệu khi đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Pronunciation: stress & intonation
Giới thiệu về danh từ số nhiều
Danh từ số nhiều
Động từ "to be" trong câu hỏi
Where are you from?
Hỏi và nói về những ngôn ngữ chúng ta có thể nói
Do you speak English?
Học qua phim ngắn: Tập 1
London Central: Episode 1
Giới thiệu về quốc tịch và đất nước của mình
I'm American
Đại từ nhân xưng số nhiều và dạng số nhiều của động từ "to be"
We're fine, thanks!
Cách nói trong nhà hàng
Can I book a table?
Chương 4
Cách yêu cầu lịch sự và Giới thiệu về động từ khuyết thiếu
Polite requests
Tìm hiểu về các loại thực phẩm khác nhau
Do you want something to eat?
Nói về thực phẩm và số lượng
There are three apples
Cách hỏi về số lượng
How many...?
Mô tả vị trí
The salt is next to the pepper
Tên của các địa điểm xung quanh ta
In the city
8 lessons
Cách nhờ sự giúp đỡ và trả lời
Can you help me?
Luyện tập các nguyên âm dài (/i:/) và ngắn (/ɪ/)
Pronunciation: sheep or ship
Hỏi và trả lời số điện thoại
What's your phone number?
Chương 5
Âm /f/ và cách phát âm
Pronunciation: for, phone, enough
Cụm từ hữu ích cho việc mua sắm
Let's go shopping!
Các cụm từ hữu ích để mua sắm và hỏi giá
How much is it?
Học cách sử dụng đại từ chỉ định
Demonstrative pronouns
Nói về những thời điểm khác nhau
I don't work on Tuesdays
Hỏi về thời gian trong ngày
What's the time?
Các mốc thời gian và khoảng thời gian
Yesterday, today, tomorrow
8 lessons
Chương 6
Nói về gia đình của chúng ta
My family
10 lessons
Nói về những vật dụng cá nhân thiết yếu
Where are my keys?
Sử dụng động từ "have"
I have two brothers
Học thêm từ vựng để mô tả gia đình
She has three children
Tính từ sở hữu (của tôi, của bạn, của anh ấy…)
Possessive adjectives
Học số đếm 13 đến 19
My sister's thirteen years old
Giới thiệu thì hiện tại tiếp diễn
The present continuous
Học qua phim ngắn: Tập 3
London Central: Episode 3
Học số đếm 20 đến 100
I'm thirty-four years old
Nói về các hoạt động tại nơi làm việc và ở nhà
What are you doing?
Chương 7
Nói về những gì bạn làm sau giờ làm
What do you do after work?
Sử dụng trạng từ chỉ tần suất như "always" và "sometimes"
Talking about weekend plans
Nói về thói quen buổi sáng của bạn
When do you get up?
Luyện nghe về thói quen buổi sáng qua video
Tati's morning routine
4 lessons
Chương 8
Âm /oʊ/ và cách phát âm
Pronunciation: coat, though, go
Nói chúng ta thích làm gì trong lúc rảnh rỗi
What do you like doing?
Nói về sở thích
I like swimming
Học qua phim ngắn: Tập 4
London Central: Episode 4
Nói về thể thao với cụm từ "to play, to do, to go"
Do you play any sports?
Học qua phim ngắn: Tập 5
London Central: Episode 5
Dạng câu hỏi "Wh" questions
When are you leaving?
Âm /r/ và /l/ và cách phát âm
Pronunciation: read or lead
8 lessons
Chapter 9
6 lessons
Cách trả lời câu hỏi "Ngày hôm nay thế nào?"
How was your day?
Giới thiệu thì quá khứ đơn
Past simple - The verb "to be"
Diễn tả thời tiết, dạng quá khứ đơn của động từ "to be"
What was the weather like?
Cách so sánh
Making comparisons
Nói về kế hoạch của chúng tôi trong tương lai gần
What are you doing tomorrow?
Dùng thì hiện tại để nói về tương lai
Talking about future events
Bạn đã hoàn thành phần cuối của Tiếng Anh toàn diện trình độ A1. Kiểm tra kỹ năng của bạn để sẵn sàng cho chặng đường tiếp theo nào!!!
Bạn đã sẵn sàng để lên cấp?
Đánh giá đầu ra
Tiếng Anh toàn diện Mac Edu
8 chương (3.0-4.5 IELTS)
Sơ cấp A2
8 chương (4.5-5.5 IELTS)
Trung cấp B1
8 chương (5.5-6.5 IELTS)
Trên trung cấp B2
9 chương (7.5 - 8.0 IELTS)
Cao cấp C1
9 chương (< 3.0 IELTS)
Người mới bắt đầu A1
Bài học này dành cho học viên đã đăng ký học tại MAC EDU. Vui lòng liên hệ MAC EDU để đăng ký và được xếp lịch học cùng các thầy cô và mở khóa các tính năng này.
Liên hệ trợ giảng
Đóng