Trình độ

Sơ cấp A2

Tìm bài học
Chapter 1
Chapter 8
Chapter 7
Chapter 6
Chapter 5
Chapter 4
Chapter 3
Chapter 2
Chọn

Nói về gia đình

I have one uncle

Chapter 2

Nói về gia đình và các mối quan hệ

My grandparents live in São Paulo

Luyện nghe chủ đề gia đình qua video

Nadiya's family

Cách so sánh với "more", "fewer", "less"

I drink more coffee than tea

Tả người với phép so sánh "nhất"

He's the kindest person in the office

Thể hiện sự sở hữu với " 's "

That's my uncle's car

Nói về  tính cách của người khác

What is he like?

8 lessons

Học qua phim ngắn: Tập 6

London Central: Episode 6

Chapter 3

12 lessons

Kể lại một số sự kiện chính trong cuộc sống của chúng ta

Where did you grow up?

Luyện nghe với thì quá khứ đơn giản qua video

Mara went out for dinner

Học qua phim ngắn: Tập 7

London Central: Episode 7

Nói về cách thức và thời điểm bạn gặp đối tác của mình

How did you meet?

Động từ quá khứ bất quy tắc

Past simple - irregular

Mô tả các sự kiện trong quá khứ

I was upset when we broke up

Cách phát âm /s/ và /z/

Pronunciation: sip or zip

Nói về kinh nghiệm làm việc và quá trình làm việc

I got a job!

Nói về học vấn của chúng ta

Where did you go to school?

Câu hỏi & câu phủ định ở thì quá khứ đơn giản

Past simple questions and negation

Cách phát âm của "-ed" trong các động từ quá khứ đơn có quy tắc

Pronunciation: called, started...

Động từ quá khứ có quy tắc

Past simple - regular

Chapter 4

8 lessons

Trò chuyện tại nơi làm việc

He's at his desk

Đưa ra yêu cầu và cho phép

Could I ask you something?

Thì quá khứ tiếp diễn

I was revising for my exam

Nói về thực phẩm và số lượng

The past continuous

Học cụm từ hội thoại

What are your thoughts?

Học qua phim ngắn: Tập 8

London Central: Episode 8

Học ngôn ngữ cho công việc

Navigating a meeting

Yêu cầu người nói nhắc lại

Sorry, I didn't catch that.

Chapter 5

13 lessons

Trò chuyện trên bàn ăn tối

What's for dinner?

Học các động từ chủ đề nấu ăn

Could you peel the potatoes?

Cụm động từ và thứ tự cụm động từ

Phrasal verbs - word order

Cách phát âm /h/

Pronunciation: he, have, how

Nói về việc nhà

I've done the dishes!

Trò chuyện trong một nhà hàng

Do you have a table for four?

Thì hiện tại hoàn thành

The present perfect

Học cách sử dụng "to do" và "to make"

I've made dinner for us

Sử dụng "some" và "any" để nói về số lượng không xác định

Is there any bread left?

Kể về trải nhiệm đi ăn uống của bạn

That was delicious!

Học qua phim ngắn: Tập 9

London Central: Episode 9

Hỏi về các sự kiện trong quá khứ

Who ate my dessert?

Luyện nghe

Did you book online?

Chapter 6

Mô tả khu phố

I found this cool new place

12 lessons

Đưa ra khuyến nghị, đề xuất

What do you recommend?

Mô tả vị trí bằng các từ như "beside"

Prepositions of place & movement

Thử quần áo

Did you buy anything nice?

Giao tiếp trong cửa hàng quần áo

Do you need a different size?

Các dạng động từ kết hợp

It's starting to rain!

Thì quá khứ đơn của các động từ như từ"spend"

I spent a lot of money yesterday

Các nói về việc lên kế hoạch

What are you doing at the weekend?

Học qua phim ngắn: Tập 10

London Central: Episode 10

Các trạng từ chỉ tần suất 

I phone my dad every other day

Nói về thói quen và hoạt động hàng ngày

Every once in a while...

Nói về tương lai với "will" và " going to"

Future plans

Chapter 7

Đặt phòng và lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ

We're going on holiday

10 lessons

Câu điều kiện loại 1

First conditional

Các từ chỉ thời gian trong quá khứ

It hasn't rained since last week

Thảo luận về nơi nghỉ dưỡng

Where are you staying?

Dùng thì hiện tại khi nói về tương lai

When is your next trip?

Đặt câu hỏi và bày tỏ mong muốn với "would"

Would you like...?

Nói về những điều chúng ta thích làm vào ngày lễ

Have you planned what you're doing?

Các dạng kết hợp động từ

I enjoyed reading this book

Hiểu các thông báo

This train is expected at 14.55

Nói về các phương tiện giao thông, hiểu các thông báo

How was the journey?

Chapter 8

Tổ chức và mời mọi người dự tiệc

We're having a party!

Nói về số lượng với "much", "many" và "enough"

Quantities

Diễn tả cảm giác của bạn

I have a headache

Đưa lời khuyên với "should", "must" và "have to"

Modals of obligation

Hiểu và đưa lời khuyên về sức khỏe

Feel better!

Đưa ra hướng dẫn bằng cách sử dụng câu mệnh lệnh

The Imperative

Đưa ra gợi ý

Maybe you should try yoga

8 lessons

Bạn đã hoàn thành phần cuối của Tiếng Anh toàn diện trình độ A2. Kiểm tra kỹ năng của bạn để sẵn sàng cho chặng đường tiếp theo nào!!!

Bạn đã sẵn sàng để lên cấp? 

Đánh giá đầu ra

Bài học này dành cho học viên đã đăng ký học tại MAC EDU. Vui lòng liên hệ MAC EDU để đăng ký và được xếp lịch học cùng các thầy cô và mở khóa các tính năng này.

Liên hệ trợ giảng

Đóng