Tuần 1
Chào hỏi và Giới thiệu
|
|
---|---|
Kỹ năng | Làm quen, chào hỏi và giới thiệu tên với bạn bè và thầy cô. |
Từ vựng | Rosy, Tim, Billy, hello, goodbye, everyone, English, fun, teacher, friends, has got, an, with, Mum, Miss Bell |
Ngữ pháp | What’s your name? – I’m Tim. |
Phát âm | Aa: apple, Annie; Bb: boy, bat |
Tuần 2
Màu sắc
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nhận biết và nói về màu sắc. |
Từ vựng | red, green, blue, black, white, lots of, me, you, in, a, and |
Ngữ pháp | What colour is it? – It’s red. |
Phát âm | Cc: cat, car; Dd: dog, duck |
Tuần 3
Đồ dùng học tập
|
|
---|---|
Kỹ năng | Gọi tên và giới thiệu các vật dụng trong lớp học. |
Từ vựng | desk, chair, crayon, pencil, notebook, has got, at |
Ngữ pháp | What’s this? – It’s a desk. |
Phát âm | Ee: egg, elephant; Ff: fish, farm |
Tuần 4
Đồ chơi
|
|
---|---|
Kỹ năng | Hỏi – đáp về đồ chơi và số lượng. |
Từ vựng | plane, puppet, robot, balloon, teddy, with, how many?, look at |
Ngữ pháp | Is it a balloon? – Yes, it is. / No, it isn’t. |
Phát âm | Gg: girl, guitar; Hh: hat, horse; Ii: insect, ill |
Tuần 5
Gia đình
|
|
---|---|
Kỹ năng | Giới thiệu các thành viên trong gia đình và cách nói về họ. |
Từ vựng | mum, dad, brother, sister, grandpa, grandma, cuddle, play, in, a, let's count all, look at all, arrive, in line, again, has got, look at, with, No, it isn't |
Ngữ pháp | This is my mum. / He's happy! |
Phát âm | Jj: jug, juice; Kk: kangaroo, key; Ll: lion, lollipop |
Tuần 6
Cảm xúc
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nhận biết và diễn đạt các cảm xúc cơ bản. |
Từ vựng | happy, sad, hungry, thirsty, hot, cold, happy as can be, eats, who's (hungry)?, sandwiches, bottles, Nellie, Ollie, and, my, Look! Poor Billy. Come here! |
Ngữ pháp | He's happy. / She's hungry. |
Phát âm | Mm: man, mango; Nn: nose, neck; Oo: orange, octopus |
Tuần 7
Động vật ở sở thú
|
|
---|---|
Kỹ năng | Làm quen với các loài động vật trong sở thú và cách nói về số nhiều. |
Từ vựng | bird, bear, hippo, crocodile, tiger, is, has got, zoo |
Ngữ pháp | What are they? – They’re bears. |
Phát âm | Pp: panda, pen; Qq: queen, quilt; Rr: river, rainbow |
Tuần 8
Nghề nghiệp
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nhận biết các nghề nghiệp và luyện tập câu hỏi dạng "Yes/No". |
Từ vựng | pupil, teacher, waiter, vet, builder, dressing up, there’s, snake, in a row, let’s go, goes |
Ngữ pháp | Are they waiters? – Yes, they are. / No, they aren’t. |
Phát âm | Ss: sofa, sock; Tt: towel, turtle; Uu: umbrella, up |
Tuần 9
Quần áo
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nói về trang phục và cách diễn đạt "mình có". |
Từ vựng | jumper, shirt, jacket, hat, belt, I’ve got a, Victor, Vicky, big, small |
Ngữ pháp | I’ve got a hat. / I’ve got a shirt. |
Phát âm | Vv: violin, vase; Ww: woman, wall; Xx: box, fox |
Tuần 10
Thức ăn và Đồ uống
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nói về sở thích ăn uống và diễn đạt thích/không thích. |
Từ vựng | raisins, plums, crisps, cakes, milkshake, yum, yuk, I like, yellow, sandwich, ice cream, ice lolly, banana |
Ngữ pháp | I like plums. / I don’t like raisins. |
Phát âm | Yy: yogurt, yo-yo; Zz: zebra, zoo |
Tuần 1
Làm quen với lớp học, cách chào hỏi và giới thiệu bản thân.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nghe: nhận dạng số (lắng nghe thông tin cụ thể) Nói: Tên bạn là gì? (hỏi và trả lời các câu hỏi về tên); Bạn bao nhiêu tuổi? (hỏi và trả lời các câu hỏi về tuổi) |
Từ vựng | Rosy, Tim, Billy, Miss Jones, one–ten, Sunday–Saturday, red, yellow, pink, green, purple, orange, blue, Hello, Goodbye, Hi, class, cousin, sorry, come on, sing, rainbow, everyone, come, fun, too |
Ngữ pháp | Hello. Goodbye. How are you? – I'm fine, thank you. / My name’s... / What’s your name? / How old are you? |
Phát âm | Aa: apple, Bb: bird, Cc: cat, Dd: dog. |
Tuần 2
Học từ vựng về đồ dùng học tập và luyện cấu trúc What's this?
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: mô tả (đọc và hiểu mô tả về các đối tượng; nhận ra các từ cụ thể) Nghe: xác định các đối tượng (lắng nghe thông tin cụ thể) Nói: Đây là gì? Nó là… (hỏi và trả lời câu hỏi) Viết: xác định và đếm các từ trong một câu; viết về những thứ ở trường của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | pen, eraser, pencil, ruler, book, bag, folder, door, window, bookcase, look at, train, school things, open, close, pencil case, see, like, school bag, OK |
Ngữ pháp | What’s this? – It’s a pen. / This is my bag. / my – your |
Phát âm | Ee: egg, Ff: fish, Gg: goat, Hh: hat. |
Tuần 3
Giới thiệu các loại đồ chơi và thực hành câu hỏi sở hữu.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một bài thơ: ‘My favorite… ’ (đọc và hiểu một bài thơ) Nghe: xác định những thứ yêu thích (ghép mọi người với những thứ họ yêu thích) Nói: Bạn yêu thích thứ gì…? (hỏi và trả lời các câu hỏi về những thứ yêu thích) Viết: chia câu thành các từ (xác định các từ trong một câu); WB – viết về đồ chơi yêu thích của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | doll, ball, teddy bear, puzzle, car, kite, bike, train, game, scooter, toy, big, love, favorite, furry, fat, lovely, animal, color |
Ngữ pháp | Is this your teddy bear? – Yes, it is. / No, it isn’t. |
Phát âm | Ii: ink, Jj: jelly, Kk: kite, Ll: lion |
Tuần 4
Học tên các bộ phận cơ thể và cấu trúc “This is...” – “These are...”
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: hướng dẫn làm đồ chơi bằng giấy (đọc và làm theo hướng dẫn; đọc văn bản và sắp xếp hình ảnh theo đúng thứ tự) Nghe: nhận dạng các loài động vật khác nhau (nghe và sắp xếp hình ảnh) Nói: mô tả các đặc điểm của động vật Viết: nhận dạng câu đầy đủ; WB – viết về cơ thể của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | arms, nose, face, legs, ears, fingers, hands, eyes, eyebrows, shoulders, Let’s, put on, point to, now, that’s right, all, Oops!, mess, make, color (v), then, body, cut (out), fold, paper, paw, glue, tail, long |
Ngữ pháp | This is my nose. / These are my eyes. / arm – arms |
Phát âm | Mm: mom, Nn: nurse, Oo: orange, Pp: pen. |
Tuần 5
Làm quen với các nghề phổ biến và cách giới thiệu nghề nghiệp.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: tự truyện (đọc và hiểu mô tả về gia đình; phát triển kỹ năng suy luận và hiểu) Nghe: xác định mọi người theo nghề nghiệp của họ (lắng nghe thông tin cụ thể) Nói: Anh ấy có phải là bác sĩ không? (hỏi và trả lời các câu hỏi về nghề nghiệp) Viết: xác định chữ in hoa và dấu chấm; WB – viết về gia đình tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | teacher, student, cook, firefighter, pilot, doctor, police officer, farmer, mailman, zookeeper, hero, Grandma, Grandpa, meat, kind, meet, lane, again, eat, write, brother, happy, family, uncle |
Ngữ pháp | She's/He's a teacher. / Is she/he a teacher? – Yes, she is. / No, he isn't. |
Phát âm | Qq: queen, Rr: rabbit, Ss: sofa, Tt: tiger, Uu: umbrella. |
Tuần 6
Giới thiệu địa điểm trong công viên và cách nói về vị trí đồ vật.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một câu đố văn bản (đọc và hiểu một văn bản về một bức tranh) Nghe: xác định các đối tượng theo vị trí (đánh số các thứ trong một bức tranh) Nói: Con diều ở đâu? (hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí của các thứ) Viết: xác định các chữ cái viết hoa ở đầu tên; WB – viết về công viên (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | seesaw, slide, goal, swing, tree, pool, armbands, ice cream, frisbee, jungle gym, good try, under, on, in, goal, where, park, nice, cool, play, boy, girl, soccer, help |
Ngữ pháp | Where's the ball? – It’s in/on/under the bag.; Mẫu hội thoại: This is my... / Nice to meet you. / Nice to meet you, too. |
Phát âm | Vv: van, Ww: window, Xx: box, Yy: yo-yo, Zz: zebra. |
Tuần 7
Nói về các thành viên trong gia đình và sử dụng cấu trúc sở hữu.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một câu chuyện chú thích (đọc một văn bản mô tả hình ảnh; tìm thông tin cụ thể) Nghe: phân biệt các chi tiết (xác định hình ảnh từ mô tả của chúng) Nói: Đây là ai? (hỏi và trả lời các câu hỏi về mọi người) Viết: xác định dấu chấm hỏi và câu; WB – viết về đồ vật của gia đình tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | mom, dad, sister, brother, grandma, grandpa, aunt, uncle, cousin, find, the others, know, family, lots of, love, look (out of), photo, throw, still, flying, into, at, they |
Ngữ pháp | This is Mom’s book. (Sở hữu với 's) |
Phát âm | The alphabet letter names and their sequence |
Tuần 8
Học từ vựng về quần áo và thực hành hỏi – đáp về sở hữu.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một câu chuyện chú thích (đọc và hiểu một câu chuyện; đọc để biết chi tiết cụ thể) Nghe: nhận dạng quần áo (nhận dạng hình ảnh từ mô tả của chúng) Nói: Chiếc quần này có màu gì? (hỏi và trả lời các câu hỏi về màu sắc) Viết: nhận dạng 's trong câu; ghép các dạng đầy đủ và dạng rút gọn với dạng rút gọn 's; WB – viết về bộ quần áo yêu thích của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | dress, socks, T-shirt, pants, shorts, shoes, coat, hat, sweater, tracksuit, clothes, every, day, try on, team, his, her, what about |
Ngữ pháp | This is her/his T-shirt. / Are these his socks? – Yes, they are. / No, they aren’t. |
Phát âm | sh – Read: shoes, sheep, fish |
Tuần 9
Làm quen với các phòng trong nhà và cách hỏi vị trí người/vật.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: mô tả trên trang web (đọc và hiểu mô tả về một căn hộ; tìm thông tin cụ thể trong văn bản) Nghe: nghe mô tả về một căn hộ (đánh số các mục theo đúng thứ tự) Nói: Phòng ngủ ở đâu? (hỏi và trả lời câu hỏi với Where’s ...) Viết: xác định nguyên âm trong từ; WB – viết về ngôi nhà của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | kitchen, living room, dining room, bedroom, bathroom, yard, upstairs, downstairs, house, apartment, front door, certificate, good job, good, work, show, surprise, follow, go, through, table, chair, want, little, next door, balcony, TV |
Ngữ pháp | Is she in the kitchen? – Yes, she is. / No, she isn’t.; Are they in the yard? – Yes, they are. / No, they aren’t. |
Phát âm | ch – Read: chair, teacher, chick. |
Tuần 10
Nói về đồ ăn trong hộp cơm và sử dụng mạo từ “a/an”.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: văn bản thông tin (đọc và hiểu mô tả về hộp đựng thức ăn trưa; ghép hộp đựng thức ăn trưa với mô tả của chúng) Nghe: xác định từ khóa (kiểm tra các mục đã nghe) Nói: Tôi có một quả chuối… (hỏi và trả lời các câu hỏi về hộp đựng thức ăn trưa) Viết: hoàn thành câu bằng a hoặc an; WB – viết về hộp đựng thức ăn trưa của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | lunchbox, sandwich, drinks, apple, banana, cookie, tomato, pear, grapes, pineapple, cherries, lunchtime, choose, share, cheese, water, get, lunch, chirp, say, today, inside |
Ngữ pháp | I have two sandwiches. / My lunchbox. / an apple (dùng “an” trước nguyên âm: a, e, i, o, u) |
Phát âm | th – Read: three, their, bath. |
Tuần 11
Làm quen với bạn mới và mô tả ngoại hình bạn bè.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một lá thư mô tả (đọc và hiểu một lá thư; ghép trẻ em với các mô tả của chúng) Nghe: xác định những người bạn khác nhau (đánh số các mục theo đúng thứ tự) Nói: Cô ấy có mái tóc vàng. Ai vậy? (hỏi và trả lời các câu hỏi về ngoại hình) Viết: ghép các dạng đầy đủ và dạng rút gọn với các dạng rút gọn ’ve và’s; WB – viết về bạn tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | long, short, blond, brown, curly, straight, square, circle, triangle, rectangle, diamond, hair, over there, new, friend, side, the same, smooth, round, just, count, dear, picture, great, best, tall, tell, from |
Ngữ pháp | He/She/It has... / He/She/It doesn't have...; I like monkeys. / I don't like elephants. |
Phát âm | Do you like carrots? – Yes, I do. / No, I don't. |
Tuần 12
Nói về sở thích của bản thân và bạn bè, đặc biệt là động vật.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một bài thơ: “What am I?” (đọc và hiểu một bài thơ; đọc để biết thông tin cụ thể) Nghe: xác định sở thích (lắng nghe để biết chi tiết cụ thể) Nói: Nó có bốn chân. Nó màu đen và cam. (mô tả động vật) Viết: xác định tính từ trong câu; WB – viết về động vật mà tôi thích (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | elephant, giraffe, monkey, big, tall, little, tiger, snake, parrot, polar bear, seal, zoo, funny, hip hooray, growl, hiss, squawk, hear, listen, true, top, leaves, tongue, guess, wrong, on top of, head, neck, at all, there, food, pretty, next, first |
Ngữ pháp | They're big. / I'm little.; What do you like? – I like yogurt. |
Phát âm | a – Read: cat, man, fan. |
Tuần 13
Học từ vựng về thực phẩm và đồ uống, đặc biệt trong bữa tối.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: văn bản thông tin (đọc và hiểu thực đơn; tìm chi tiết cụ thể trong văn bản) Nghe: xác định sở thích về thực phẩm (lắng nghe các chi tiết cụ thể) Nói: Bạn thích gì? (hỏi và trả lời các câu hỏi về sở thích và không thích thực phẩm) Viết: ghép các dạng đầy đủ và rút gọn của dạng phủ định n’t; WB – viết về thực phẩm tôi thích (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | rice, meat, carrots, yogurt, fish, bread, milk, juice, water, hot chocolate, tea, finished, dinnertime, drink, late, café, dessert, menu, because |
Ngữ pháp | I like monkeys. / I don’t like elephants.; Do you like carrots? – Yes, I do. / No, I don’t. I like yogurt. |
Phát âm | e – Read: bed, pen, red. |
Tuần 14
Học từ vựng về đồ vật trong phòng và luyện tập với các con số từ 11 đến 20.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một lá thư mô tả (đọc và hiểu một lá thư gửi cho một tạp chí; đọc để biết các chi tiết cụ thể) Nghe: phân biệt các chi tiết (xác định các phòng khác nhau từ mô tả của chúng) Nói: Giày ở đâu? (hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí của đồ vật) Viết: dấu chấm hỏi và dấu chấm (phân biệt giữa câu và câu hỏi); WB – viết về phòng ngủ của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | rug, bed, cabinet, shelf, pillow, blanket, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty, clean up, clean, room, get in, put, star, letter, magazine |
Ngữ pháp | There’s... / There are... |
Phát âm | i – Read: pig, fig, pin. |
Tuần 15
Luyện tập các động từ chỉ hành động và sử dụng câu hỏi về khả năng.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: mô tả (đọc và hiểu văn bản về động vật; đọc để biết chi tiết cụ thể) Nghe: nhận dạng động vật (đánh số các mục theo đúng thứ tự) Nói: Nó có thể chạy. Nó có màu nâu và to. (hỏi và trả lời các câu hỏi về động vật) Viết: ghép các dạng đầy đủ và dạng rút gọn của can’t; WB – viết về những gì tôi có thể làm (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | run, fly, walk, talk, swim, climb, write, draw, sing, dance, cook, can, smart, silly, do anything, alphabet, song, smile, sitting, jump, very, fast, stripes, fruit, nuts, pet, live, beautiful |
Ngữ pháp | He can / can't fly. / Can he talk? – Yes, he can. / No, he can't.; Would you like salad? – Yes, please. / No, thanks. |
Phát âm | o – Read: pot, fox, hop. |
Tuần 16
Học từ vựng về các hoạt động trên bãi biển và ôn tập về những câu hỏi và cấu trúc đã học.
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: bưu thiếp (đọc để biết chi tiết cụ thể) Nghe: phân biệt chi tiết (xác định hình ảnh từ mô tả của chúng) Nói: Hãy chơi bóng! (đưa ra và phản hồi các gợi ý) Viết: xác định động từ; WB – viết về bãi biển (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | sandcastle, beach, crab, the ocean, boat, shell, sunscreen, bat, ice pop, pail, shovel, good idea, wait, together, another, wonderful, welcome, sandy, rock pool, clean, hotel, stall, alone, litter, enjoy, flavor, forget |
Ngữ pháp | Let’s + verb |
Phát âm | u – Read: rug. bug. sun. |
Tuần 1
Revision
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nghe: nhận diện người qua mô tả (nghe thông tin cụ thể) Nói: Cô ấy có tóc xoăn. Tên anh ấy là James. Bao nhiêu...? Màu gì...? (miêu tả ngoại hình của người khác, giới thiệu bản thân và người khác, nói về đồ vật) |
Từ vựng | words to describe people, numbers 1-20, family, colors, toys, days of the week Extra: welcome back, leaming, end (v), bump, down, week, white, black |
Ngữ pháp | I have brown hair. This is my cousin. He has green eyes Where's Billy? Is he under the bed? There is... There are |
Phát âm | ôn bảng chữ cái và âm đầu |
Tuần 2
School things
|
|
---|---|
Kỹ năng | Nghe: nhận diện người và đồ vật qua mô tả (đánh số các vật theo thứ tự đúng) Nói: Bao nhiêu...? Có... (hỏi và trả lời câu hỏi về một bức tranh) Đọc: một mô tả (đọc văn bản mô tả hình ảnh, đọc để tìm từ cụ thể) Viết: viết hoa – viết về lớp học của tôi (viết theo hướng dẫn) |
Từ vựng | classroom, table, computer, coat hook, pencil case, board, poster, picture, drawers, cabinet, CD player Extra: whiteboard, Wow!, this, that, these, those, what, have a look, work (n), game, touch, knee, feet, bright, wall, sit, with, swimming pool |
Ngữ pháp | This/That is... These / Those are... |
Phát âm | ôn bảng chữ cái và âm đầu |
Tuần 3
Feelings
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một bài thơ “Cảm Xúc Của Tôi” (đọc và hiểu bài thơ, kết nối các từ với nội dung trong bài thơ) Nghe: nhận diện cảm xúc (đánh số các hình ảnh theo thứ tự đúng) Nói: Anh ấy có buồn không? Không, anh ấy không. Anh ấy... (hỏi và trả lời về cảm xúc) Viết: dạng ngắn và dài – viết về cảm xúc của tôi (viết theo hướng dẫn) |
Từ vựng | hot, cold, hungry, thirsty, happy, sad, tired, angry, scared, brave, nervous Extra: babies, twins, cry (v), go to sleep, snore, hug (v), yourself, stamp (v), feelings, feel, sometimes, always, behave, fear, gone, carry on, laugh (v), until, broken, poor, nearly, wake up |
Ngữ pháp | We're/They're happy. Are they hot? Yes, they are. / No, they aren't. |
Phát âm | ch (chair, teacher), sh (shoes, fish), th (thumb, bath) |
Tuần 4
Outdoor activities
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: thông tin trên trang web (chọn thông tin đúng từ văn bản) Nghe: nhận diện đồ chơi ngoài trời (đánh số các đồ vật theo thứ tự đúng) Nói: Ván trượt ở đâu? Nó ở phía trước bàn. (hỏi và trả lời về vị trí đồ vật) Viết: sử dụng a/an – những gì tôi có thể và không thể làm (viết theo hướng dẫn) |
Từ vựng | ride a bike, ride a horse, skate, skateboard, play tennis, play soccer Prepositions of place Core: behind, in front of, next to, between Extra: teach, stop, anywhere, hiding, by, perfect, aged, seat, wheel, children, grass, sand, take, young, skateboard (n), skates (n), outdoor (adj) |
Ngữ pháp | She can/can't ride a bike. Can he play tennis? Yes, he can. / No, he can't. Prepositions of place |
Phát âm | a (cat, van), e (pen, bed), i (pig, fig), o (mop, fox), u (bug, bus) |
Tuần 5
Food
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: câu chuyện có chú thích (tìm thông tin cụ thể) Nghe: nhận diện các món ăn có sẵn trong cửa hàng Nói: Bạn có táo không? Có, chúng tôi có. (hỏi và trả lời về thực phẩm) Viết: dấu chấm hỏi và dấu chấm – viết về bữa ăn của tôi (viết theo hướng dẫn) |
Từ vựng | salad, fries, pizza, milkshake, cheese sandwich, chicken Numbers 20-100 Core: ten, twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, one hundred Extra: start (v + n), easy, if, try, number, high, done, much, olive, sure, buy |
Ngữ pháp | Do you have a milkshake? Yes, I do. / No, I don’t. Does he have fries? Yes, he does. / No, he doesn’t. |
Phát âm | gr (grass, grapes), br (brush, bread), fr (frog, frisbee) |
Tuần 6
We have English!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: mô tả trên trang web (tìm chi tiết cụ thể) Nghe: nhận diện các phòng học qua mô tả (đánh số các hình ảnh theo thứ tự đúng) Nói: Chúng ta có gì trong phòng nghệ thuật? Chúng ta có... (hỏi và trả lời về các phòng học trong trường) Viết: chữ cái in hoa – viết về các môn học ở trường |
Từ vựng | Môn học: art, math, English, science, P.E., music Phòng học: school yard, field, art room, computer room, gym our, their, time, wear, paint, headphones, speak, study, read, primary, lesson, break time, learn |
Ngữ pháp | Ngữ pháp: What do we have on Monday? → We have English. Ngữ pháp: When do we have P.E.? → We have P.E. on Tuesday. Ngữ pháp: our, their |
Phát âm | dr (drum, dress), tr (truck, tree), cr (crayon, crab) |
Tuần 7
Let’s play after school!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: thông tin về các hoạt động sau giờ học (ghép các bạn với các hoạt động của họ) Nghe: nhận diện các hoạt động sau giờ học Nói: Tôi đọc sách. Tôi không đi xe đạp. (nói về các hoạt động sau giờ học) Viết: động từ – viết về những gì tôi làm sau giờ học (viết theo hướng dẫn) |
Từ vựng | Hoạt động sau giờ học: help my mom, do my homework, visit my grandma, go swimming, have a music lesson, watch TV, listen to music, play with friends, read a book, write an email how about, well, after, a lot, on my own, cook, stories, CD, sport |
Ngữ pháp | Ngữ pháp: I visit my grandma every Tuesday. Ngữ pháp: I go swimming every Thursday. Ngữ pháp: I don’t watch TV. |
Phát âm | fl (flower, flat), pl (plum, plate), bl (blanket, blue) |
Tuần 8
Let’s buy presents!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: hướng dẫn làm thẻ (tìm thông tin cụ thể trong hướng dẫn) Nghe: nhận diện quà tặng phù hợp (ghép người với món quà đúng) Nói: Anh ấy thích gì? Anh ấy thích tennis. (hỏi về sở thích và không sở thích) Viết: dạng ngắn và dài – viết về quà tặng |
Từ vựng | Ngày đặc biệt / Quà tặng: chocolate, candy, balloon, present, cake, card, neighbor, pastries, nuts, tie, buy birthday, tomorrow, scared of, asleep, someone, or, take off, outside, sky, in half, think about, front, smile, everything, give |
Ngữ pháp | Ngữ pháp: What do you like? → I like balloons. / I don’t like balloons. Ngữ pháp: What does he like? → He likes chocolate. / He doesn’t like chocolate. Ngữ pháp: Can I have...? Anything else? How much is it? |
Phát âm | cl (cloud, clock), gl (gloves, glue), sl (slide, slippers) |
Tuần 9
What time is it?
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: bài kiểm tra thông tin (đọc và hiểu một bài viết về thói quen hàng ngày của ai đó, tìm thông tin cụ thể trong văn bản) Nghe: nghe để xác định thời gian và hoạt động (vẽ những giờ mà mọi người thực hiện các hoạt động cụ thể) Nói: Anh ấy ăn sáng (nói về những gì ai đó làm vào các thời điểm khác nhau trong ngày) Viết: xác định câu hỏi Wh, viết về ngày của tôi (viết theo hướng dẫn) |
Từ vựng | Hoạt động hàng ngày: get up, have breakfast, go to school, go home, have dinner, go to bed Thời điểm trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening, at night brush my teeth, goodnight, time for, get dressed, cereal, go by bus, so, plane |
Ngữ pháp | Ngữ pháp: What time is it? → It’s seven o’clock Ngữ pháp: He gets up at six o’clock. |
Phát âm | sm: smile, small |
Tuần 10
Where does she work?
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: phỏng vấn với tạp chí (đọc và hiểu một cuộc phỏng vấn về công việc của ai đó) Nghe: nghe chi tiết trong cuộc phỏng vấn (chọn thông tin đúng) Nói: Động vật yêu thích của Peter là gì? (hỏi và trả lời câu hỏi về nghề nghiệp) Viết: sử dụng dấu phẩy trong các danh sách, viết về nơi gia đình tôi làm việc |
Từ vựng | Địa điểm: hospital, school, airport, police station, fire station, store, station, zoo, supermarket, bank, garage work (v), fantastic, place, thing, out and about, dark, shopping (n), at the moment, cute, feed, vegetable, job |
Ngữ pháp | Ngữ pháp: Where does she work? → She works in a bank. Ngữ pháp: Does she work in a store? → Yes, she does. / No, she doesn’t. |
Phát âm | a + magic e: lake, face, gate, plane |
Tuần 11
What's the weather like?
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: bản tin thời tiết (đọc và hiểu một bản tin thời tiết, ghép hình ảnh với thông tin trong văn bản) Nghe: nhận diện thời tiết vào các thời điểm nhất định từ bản tin thời tiết (chọn lựa chọn đúng) Nói: Thứ Hai: Thời tiết như thế nào? (nói về thời tiết vào các ngày khác nhau) Viết: động từ và tính từ – viết về thời tiết |
Từ vựng | Thời tiết: raining, windy, hot, cold, snowing, sunny Hoạt động theo thời tiết: fly a kite, make a snowman, wear coats, go outside, go ice skating weather, like (prep), sun hat, catch, quick, key, wet, high up, all together, news, warm, raincoat, sun, sunglasses, fly away, be careful, get wet, keep |
Ngữ pháp | Ngữ pháp: What’s the weather like? → It’s hot/windy/raining Ngữ pháp: Put on / Don’t put on your coat. |
Phát âm | i + magic e: bike, white, kite, line, nine |
Tuần 12
What are you wearing?
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một bài thơ: Tại sân bay (đọc và hiểu một bài thơ; tìm thông tin cụ thể trong một văn bản) Nghe: nhận dạng mọi người qua trang phục của họ Nói: Anh ấy đang mặc gì? Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi đỏ. Đó là ai? (mô tả những gì mọi người đang mặc) Viết: viết thời gian; Sổ tay làm việc - viết về trang phục của tôi (viết có hướng dẫn) |
Từ vựng | Quần áo: skirt, scarf, gloves, jeans, boots, shirt people, platform, here comes..., slow, hurry up, coach, pass by, wave (v), get on, sit down, seaside, town Số đếm liên quan đến giờ: o’clock, fifteen, thirty, forty-five |
Ngữ pháp | Ngữ pháp – Hiện tại tiếp diễn: What are you wearing? → I’m wearing a blue skirt. Ngữ pháp: What’s he wearing? → He’s wearing red pants. |
Phát âm | o + magic e: nose, bone, rope, home, stone |
Tuần 13
You're sleeping!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: email mô tả (đọc và hiểu một email mô tả, trả lời câu hỏi với thông tin từ văn bản) Nghe: nghe để phân biệt chi tiết giữa các bức ảnh (đánh số các hình ảnh đúng thứ tự) Nói: Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang nhảy múa (nói về những gì mọi người đang làm) Viết: động từ tiến hành (present progressive) – viết về một bữa tiệc |
Từ vựng | Lễ hội, tiệc: wedding, guests, cake, bride, band, invitation Chuẩn bị cho lễ hội: make a cake, wash the car, brush my hair, take photos, choose a dress watch (v), video, dance (v), sleep, get ready, by my side, suit (n), excited, can’t wait, month, summer, party, clean (v), letters, think, send, soon Động vật trong trang trại: (farm animals – có thể bổ sung riêng nếu cần) |
Ngữ pháp | Ngữ pháp – Hiện tại tiếp diễn: What are you/they doing? → I’m/We’re/They’re talking. Ngữ pháp: What’s he/she doing? → He’s/She’s eating. |
Phát âm | u + magic e: June, tube, flute, cube |
Tuần 14
Look at all the animals!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: văn bản thông tin (đọc và hiểu một bức thư về chuyến thăm trang trại của trường, tìm thông tin cụ thể trong văn bản) Nghe: nghe để nhận diện chi tiết (ghép hình ảnh với thông tin) Nói: Đừng mở cổng (đưa ra các quy định tích cực và tiêu cực) Viết: sử dụng and để nối câu; viết về chuyến thăm trang trại |
Từ vựng | Động vật trang trại: cow, goat, horse, sheep, donkey, goose Tính từ mô tả: loud, quiet, fast, slow than, mommy, daddy, other, hen, cheep, cluck, honk, clop, clip, trot, farm, piece, trip (n), leave, bring, rule, run away, finally, bite, scare, sink (n), friendly |
Ngữ pháp | Ngữ pháp – So sánh hơn: This cow is bigger than that cow. |
Phát âm | ee: tree, cheese, green, feet, three |
Tuần 15
Look at the photos!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một bài báo của trường (đọc và hiểu một bài báo, tìm chi tiết cụ thể) Nghe: nhận diện người qua mô tả của họ Nói: Anh ấy là con sói trong vở kịch của trường (nói về những gì mọi người mặc trong một vở kịch diễn ra trong quá khứ) Viết: viết về tôi và bạn tôi |
Từ vựng | Memories – Ký ức kind, bad, wet, dry, fridge, photo Cleaning up – Dọn dẹp neat, messy, floor, trash, dirty duck, each, play (n), year, wolf, hood, costume, scary, proud, act (v), hard work, ready |
Ngữ pháp | Thì quá khứ đơn – to be: I/He/She was happy. / I/He/She wasn't naughty. / You were kind. / They weren't dry. |
Phát âm | Short/long vowels: cub/cube, tap/tape, pip/pipe |
Tuần 16
Well done!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một câu chuyện cổ tích (đọc và hiểu câu chuyện cổ tích, phát triển kỹ năng hiểu) Nghe: nhận diện hành động và cảm xúc (sắp xếp các sự kiện trong câu chuyện) Nói: Suzy đang làm gì? Cô ấy có buồn không? Không, cô ấy không. Cô ấy đang... (miêu tả những gì ai đó đang làm, hỏi và trả lời về cảm xúc) Viết: danh từ số nhiều bất quy tắc, viết về một ngày mở cửa trường |
Từ vựng | awards ceremony, award, winner, some, any, race, heavy, lose, runner, carousel, round and round, field, move, real, hurrah!, fresh, miss (v), go back Số thứ tự: first, second, third, fourth, finish line |
Ngữ pháp | Ngữ pháp – thì quá khứ đơn: There were some teachers. / There weren’t any children. Ngữ pháp – danh từ số nhiều bất quy tắc: man → men, woman → women, child → children |
Phát âm | ng: ring, king, swing |
Tuần 1
Revision
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: xác định người và đồ vật qua mô tả. Nghe: nhận biết các con số. Nói: hỏi và trả lời về ngày sinh nhật. Viết: viết câu trả lời cho các phép cộng. |
Từ vựng | family words, adjectives, numbers 1–100, months of the year |
Ngữ pháp | Simple present with be and have: I'm seven. We have two cousins; Simple past with be: The children were happy; Comparatives: The red car is bigger than the blue car |
Phát âm | Consonant blends: cr: crayon, br: brush, sp: spoon, sn: snake, pl: play, dr: drink |
Tuần 2
Countries
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: câu chuyện “Chú Gấu Lười Biếng” (hiểu ý chính và trình tự sự kiện). Nghe: nhận biết thông tin về tuổi, sinh nhật, quốc gia, mùa yêu thích (chọn hình ảnh đúng). Nói: hỏi và trả lời về tuổi, quốc gia, mùa yêu thích. Viết: viết hoa danh từ riêng và đầu câu; viết đoạn văn giới thiệu bản |
Từ vựng | South Korea, Vietnam, Mexico, Spain, Thailand, Australia, the USA, Brazil, spring, summer, fall, winter, garden, season |
Ngữ pháp | Simple present: Where are you from? I'm from Mexico. Where is he from? He's from Brazil |
Phát âm | Consonant blends: cr: crayon, br: brush, sp: spoon, sn: snake, pl: play, dr: drink |
Tuần 3
My weekend
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: một trang web kết bạn qua thư (tìm thông tin chi tiết). Nghe: nhận biết chi tiết về sở thích của các bạn qua thư. Nói: hỏi và trả lời về sở thích, gợi ý bạn phù hợp cho bạn học. Viết: dạng đầy đủ và rút gọn của “be” và “have”; viết email giới thiệu sở thích bản thân. |
Từ vựng | read comics, skateboard, do gymnastics, play chess, fish, play basketball, take photos, play volleyball, play the guitar, shop, cook, paint, play the piano, visit family |
Ngữ pháp | like + verb-ing; Does he like playing chess? Yes, he does. No, he doesn’t; I like reading. I don’t like fishing |
Phát âm | Magic e: a_e: face, space, i_e: kite, bike, o_e: rope, stone, u_e: June, cube |
Tuần 4
My things
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: dự án học đường về bộ sưu tập (tìm chi tiết về từng người). Nghe: xác định thông tin về các bộ sưu tập. Nói: nói về bộ sưu tập dựa trên thông tin nghe được. Viết: sử dụng dấu câu: dấu hỏi, dấu phẩy, dấu chấm; viết về bộ sưu tập của một đứa trẻ. |
Từ vựng | computer, TV, DVD player, CD player, MP3 player, camera, turn on, turn off, stickers, posters, comics, postcards, pins, shells |
Ngữ pháp | Possessives (your/our/their): That’s their CD player; Permission/requests: Can I use your computer? Yes, you can/No, you can’t. Can you turn off the DVD player, please? |
Phát âm | Words with ar: car, park, shark, star, scarf |
Tuần 5
At the beach
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: tập gấp về kỳ nghỉ với cá heo (hiểu tính từ mô tả). Nghe: nhận biết hoạt động bãi biển (đánh số hình ảnh đúng thứ tự). Nói: hỏi và trả lời về các hoạt động yêu thích trên bãi biển. Viết: quy tắc chính tả với thì hiện tại tiếp diễn; viết bưu thiếp về chuyến đi. |
Từ vựng | swim, sail, dive, surf, kayak, windsurf, snorkel, waterski, polluted, clean, dangerous, safe, beautiful, ugly |
Ngữ pháp | Present progressive: I'm swimming. We're sailing. She isn't snorkeling |
Phát âm | All endings: ball, mall, wall, tall, small |
Tuần 6
A funny monkey!
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: truyện “Sư Tử và Chuột” (ghép hành động/mô tả với nhân vật). Nghe: nhận biết các khung hình trong truyện tranh (dùng thì hiện tại tiếp diễn). Nói: mô tả các khung truyện tranh; hỏi và trả lời. Viết: sử dụng dấu ngoặc kép; viết về các loài vật. |
Từ vựng | penguin, zebra, monkey, kangaroo, camel, lizard, flamingo, crocodile, angry, scared, free, sorry, funny, kind |
Ngữ pháp | Present progressive: questions and short answers is the crocodile eating the sandwich? Yes, it is./No, It isn't Are they eating? Yes, they are./No, they aren't |
Phát âm | Spelling with or and aw: or: fork, horse, corn, aw: straw, paw, yawn |
Tuần 7
Daily routine
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc: trang web về trường học trực tuyến (tìm thông tin cụ thể). Nghe: xác định chi tiết về một ngày học của học sinh (đánh số tranh). Nói: mô tả thói quen hằng ngày (hỏi và trả lời). Viết: viết hoa danh từ riêng; viết thông tin cá nhân. |
Từ vựng | have a shower, brush my teeth, get dressed, have breakfast, brush my hair, get up, catch the bus, walk to school, first, then, next, finally, every day, on the weekend |
Ngữ pháp | Simple present: He doesn’t get up early. Do they live in a big house? Yes, they do/No, they don’t. What time does he start work? |
Phát âm | Spelling with oy and oi: oy: boy, toy, oyster, oi: coin, oil, soil |
Tuần 8
Places in town
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một bài đánh giá phim (đọc và hiểu bài đánh giá phim, tìm thông tin cụ thể). Listening: Nhận biết chi tiết về các hoạt động thời gian rảnh (nghe để nhận diện các từ vựng cụ thể). Speaking: Mô tả các hoạt động thời gian rảnh (hỏi và trả lời về các hoạt động bạn làm và tần suất thực hiện chúng). Writing: Động từ, tính từ và giới từ; viết email mời bạn đi xem phim. |
Từ vựng | Core: café, library, museum, playground, shopping mall, sports center, swimming pool, movie theater Performances Core: play, theater, concert, actor, movie, singer |
Ngữ pháp | Simple present and adverbs of frequency always, sometimes, never I sometimes go to the library. Prepositions of time: on, at, in My birthday is in May. |
Phát âm | ow: cow, clown, flower ou: house, round, mouse |
Tuần 9
Food
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một công thức nấu ăn (đọc và hiểu công thức, tìm thông tin cụ thể). Listening: Nhận biết những gì mọi người muốn mua ở chợ (nghe để tìm từ vựng cụ thể). Speaking: Một vai trò tại chợ (đóng vai để mô phỏng tình huống ở chợ). Writing: Trật tự tính từ; viết công thức làm món sandwich yêu thích của bạn. |
Từ vựng | Core: noodles, bread, cereal, meat, melon, cucumber, onion, lemon, potato, butter, cheese, salt, pepper, peas |
Ngữ pháp | Countable and uncountable nouns a / an / some I’d like / Would you like…? |
Phát âm | Id: child, shield, field It: belt, quilt, adult |
Tuần 10
Describing places
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một bài báo về Kỷ lục thế giới (đọc và hiểu một bài báo về các kỷ lục thế giới; tìm thông tin cụ thể). Listening: Nhận biết các đặc điểm địa lý (nghe để tìm từ vựng cụ thể). Speaking: Mô tả các đặc điểm địa lý (sử dụng thông tin trong bảng). Writing: Sử dụng vị trí của các trạng từ chỉ tần suất; viết về những điều tôi làm. |
Từ vựng | lake, mountain, waterfall, ocean, wide, big, deep, high, building, country, bridge, river, old, long |
Ngữ pháp | Comparatives Mexico is bigger than the U.K. Superlatives The highest mountain in the world is Mount Everest. |
Phát âm | nd: hand, pond nt: plant, tent mp: lamp, camp |
Tuần 11
In the park
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một câu chuyện: The Gingerbread Man (đọc và hiểu một câu chuyện cổ tích dành cho trẻ em; đọc và hiểu thông tin chính về câu chuyện). Listening: Nhận biết quy tắc thư viện (đánh số các bức tranh theo thứ tự). Speaking: Mô tả các quy tắc thư viện. Writing: Sử dụng and/or trong câu; viết quy tắc trường học. |
Từ vựng | path, grass, flowers, garbage can, trees, playground, fountain, litter Verbs Core: shout, chase, catch, meet, cross, laugh |
Ngữ pháp | must / mustn’t for rules and obligations You must turn off your cell phone. You mustn’t shout. |
Phát âm | Long vowel sound /ei/: rain, train, Monday, tray, case, race |
Tuần 12
Transportation
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một poster lịch sử về Lễ Tạ Ơn đầu tiên (đọc và hiểu bài viết về Lễ Tạ Ơn; tìm thông tin cụ thể). Listening: Nhận biết các khía cạnh trong cuộc sống của những người định cư (hiểu một cuộc trò chuyện). Speaking: Mô tả các khía cạnh trong cuộc sống của những người định cư (sử dụng there was/were để nói về quá khứ). Writing: Sử dụng đoạn văn khi viết; viết về thành phố của tôi bây giờ/đã qua. |
Từ vựng | ferry, bus, helicopter, motorcycle, plane, taxi, train, trolley Prepositions Core: along, through, in the middle / at the top of, between, inside |
Ngữ pháp | Simple past with be There was / wasn’t / were / weren’t … lots of, some, any Time phrases: yesterday, last week / year / Monday, (fifty years) ago, then |
Phát âm | Long vowel sound /iː/: dream, ice cream, queen, green, jelly, happy |
Tuần 13
Adjectives to describe people
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một bài thơ: My Grandma (đọc và hiểu một bài thơ về một thành viên trong gia đình; tìm thông tin cụ thể). Listening: Phân biệt các chi tiết về một cậu bé (nghe để nhận diện các chi tiết cụ thể). Speaking: Đưa ra những phát biểu đúng/sai về cậu bé. Writing: Sử dụng and và but trong câu; viết về gia đình của tôi. |
Từ vựng | old, young, handsome, pretty, short, tall, shy, friendly, cheerful, sad, relaxed, worried, mean, generous |
Ngữ pháp | Simple past with be and have: affirmative and negative I wasn’t tall when I was five. He had black hair when he was young |
Phát âm | Long vowel sound /aɪ/: night, light, sky, dry, smile, shine |
Tuần 14
The Ancient Mayans
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một poster thông tin về Hammocks (đọc và hiểu một bài viết về võng; tìm và hiểu mô tả các đồ vật trong bài). Listening: Nhận biết chi tiết về một ngày của ai đó (hiểu một chuỗi sự kiện). Speaking: Mô tả chi tiết về một ngày của ai đó (hỏi và trả lời về các sự kiện được mô tả trong tranh). Writing: Sử dụng tiêu đề trong các đoạn văn; viết về người Maya cổ đại/hiện tại. |
Từ vựng | start, finish, love, hate, want, use, laugh, live Adjectives to describe things Core: heavy, light, hard, soft, easy, difficult |
Ngữ pháp | Simple past with regular verbs: affirmative and negative They lived 2,000 years ago. They didn’t cook pizza. |
Phát âm | Long vowel sound /əʊ/: snow, elbow, coat, soap, nose, stone |
Tuần 15
School things
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một bài phỏng vấn (đọc và hiểu bài viết trong tạp chí trường học về một chuyến đi cắm trại; tìm thông tin cụ thể). Listening: Nhận biết các sự kiện trong một chuyến đi cắm trại (hiểu một chuỗi sự kiện). Speaking: Mô tả các sự kiện trong chuyến đi cắm trại (hỏi và trả lời về các sự kiện trong tuần của một cậu bé). Writing: Sử dụng từ chỉ thời gian để thể hiện chuỗi sự kiện; viết về ngày học của tôi. |
Từ vựng | paint, paintbrush, calculator, lunchbox, dictionary, P.E. clothes, backpack, apron Camping things Core: tent, sleeping bag, frying pan, matches, rope, flashlight |
Ngữ pháp | Simple past questions Did you have a good day? Yes, I did. / No, I didn’t. Wh- questions: what / when / where What did you watch last night? A movie |
Phát âm | Long vowel sound /uː/: moon, boot, blue, glue, tune, tube |
Tuần 16
Vacation things
|
|
---|---|
Kỹ năng | Reading: Đọc một email (đọc và hiểu một email về kỳ nghỉ; tìm thông tin về kế hoạch của một người). Listening: Nhận biết chi tiết về kỳ nghỉ của cậu bé (hiểu một cuộc trò chuyện về kế hoạch kỳ nghỉ và nghe để tìm thông tin cụ thể). Speaking: Thảo luận về các kế hoạch (hỏi và trả lời về kế hoạch cho tuần tới). Writing: Lời mở đầu và kết thúc trong email, bưu thiếp hoặc thư; viết một email cho bạn về kế hoạch của tôi trong cuối tuần này. |
Từ vựng | suitcase, sunscreen, towel, soap, shampoo, hairbrush, toothbrush, toothpaste Time words Core: tomorrow, later, tonight, this afternoon, soon, next week |
Ngữ pháp | going to + verb He’s going to play basketball tomorrow. Are you going to swim in the ocean? Yes, I am. / No, I’m not. |
Phát âm | Words with oo: book, wool, wood, hood, cook |
Tuần 1
Revision
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Giới thiệu cách sử dụng từ điển Nghe hiểu: Nhận biết giờ giấc Nói: Nói về các hoạt động của trẻ em, hỏi và trả lời về thời gian Viết: Sắp xếp từ theo thứ tự bảng chữ cái |
Từ vựng | free-time activities, food words, alphabetical order Core: telling the time |
Ngữ pháp | like + verb + ing can for permission / requests Countable and uncountable nouns a/an/some be going to + verb Comparative and superlative adjectives |
Phát âm | a: train, tray, cake |
Tuần 2
The restaurant
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Bài viết – Bạn thích ăn gì cho bữa sáng? Nghe hiểu: Thông tin chi tiết về bữa ăn gia đình Nói: Hỏi và trả lời về thói quen ăn uống Viết: Nhận biết số âm tiết trong từ, viết về thói quen ăn uống |
Từ vựng | Core: server, uniform, menu, customer, bottle of water, cup of coffee, glass of milk, bowl of soup, plate of salad Words in context: What do you like for breakfast? beans, olive oil, toast, noodles, coconut, chili, corn, pancake |
Ngữ pháp | Simple present and present progressive They usually wear blue uniforms. They're wearing white today. Time markers: simple present and progressive always/usually/sometimes/rarely / never now/right now/today/at the moment |
Phát âm | e: tree, leaves, key |
Tuần 3
The concert
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Bài thơ – Buổi hòa nhạc (nối câu hỏi với câu trả lời) Nghe hiểu: Các hoạt động âm nhạc Nói: Nói về sở thích và khả năng âm nhạc Viết: Quy tắc nhân đôi phụ âm, miêu tả một bức tranh |
Từ vựng | Core: concert, drums, instruments, violin, audience, recorder, cheer, stage, program, trumpet Words in context: The Concert orchestra, treat, cymbals, piece, shining, burst, pack up |
Ngữ pháp | Simple past: have and be We had a concert at our house. All our friends were there. Simple past: regular verbs The audience clapped and cheered. Time markers: simple past yesterday/last week/last year/two days ago |
Phát âm | i: light, cry, bike o: boat, blow, bone u: room, blue, flute |
Tuần 4
The dinosaur museum
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Văn bản thông tin – Dữ liệu về khủng long (nối nửa câu) Nghe hiểu: Những điều yêu thích trong chuyến đi học Nói: Hỏi và trả lời về chuyến đi học Viết: Dấu chấm than, viết một trang web về chuyến đi học |
Từ vựng | The dinosaur museum Core: dinosaur, museum, model, skeleton, scary, scream, roar, alive, dead, robot Words in context: Dinosaur data Earth, scientist, pattern, skin, disappear, asteroid, fall (fell) |
Ngữ pháp | Simple past: irregular verbs with negatives We didn't go to school. Simple past: irregular verbs with questions Did they go to a museum? What did you see? |
Phát âm | f: flamingo, scarf, feet ph: phone, nephew, alphabet |
Tuần 5
Sports time
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Bài viết – Môn bóng rổ (điền từ vào câu) Nghe hiểu: Môn thể thao yêu thích của trẻ em Nói: Hỏi và trả lời về môn thể thao yêu thích Viết: Phân biệt It’s và Its, viết hướng dẫn chơi thể thao |
Từ vựng | Core: team, jacket, sneakers, trophy, player, kick, score a goal, racket, backpack, win (won) Words in context: basketball bounce, invent, basket, court, point, hoop |
Ngữ pháp | Possessive pronouns Whose jacket is it? It's mine/yours/his/hers/theirs/ours Adverbs: + ly and irregular He ran slowly. They played well. |
Phát âm | v: best, vest w: vet, wet b: pig, big |
Tuần 6
Eating out
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Trang web thông tin – Rối bóng Nghe hiểu: Hiểu chỉ đường Nói: Đưa ra chỉ đường Viết: Viết hướng dẫn, viết thiệp mời |
Từ vựng | Core: read a map, turn left, go back, traffic lights, hurry, traffic circle, get lost, turn right, go straight, gas station Words in context: Shadow puppet theater shadow, puppet, popular, event, stick, screen, voice, lift up |
Ngữ pháp | have to/had to We have to go back to the traffic lights. Giving directions At the traffic lights, go straight. why/because Why are we at this gas station? Because we're lost. |
Phát âm | s: bikes, laughs, it's z: zebras, he's, plays iz: sandwiches, watches |
Tuần 7
Describing words
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Truyện ngụ ngôn – Kiến và Châu chấu Nghe hiểu: Nhận biết trình tự thời gian trong truyện Nói: Kể lại câu chuyện từ tranh Viết: Nhận diện danh từ số nhiều bất quy tắc, viết một truyện ngụ ngôn |
Từ vựng | Core: break, repair, comfortable, hard, soft, expensive, cheap, wooden, metal, modern Words in context: a fable, The Ant and the Grasshopper” enormous, prepare, worry, deep, share, lazy |
Ngữ pháp | Comparatives and superlatives: long adjectives My bed is more comfortable than this one. Irregular comparatives and superlatives better than/worse than the best/the worst |
Phát âm | c: city, ice, dance, rice g: cage, page, giraffe, stage |
Tuần 8
In space
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Bài đăng trên diễn đàn mạng – Dự đoán tương lai (xác định thông tin) Nghe hiểu: Dự đoán của trẻ em về tương lai Nói: Đưa ra ý kiến về tương lai Viết: Từ ghép; Viết mở rộng ghi chú thành đoạn văn |
Từ vựng | Core: the future, travel, satellite, the moon, the sun, planets, rocket, astronaut, star, spaceship Words in context: The Future underwater, submarines, underground, control, energy, virtual reality, pills, power |
Ngữ pháp | The future with will People will/won't travel in super-fast planes. Time markers: the future on Monday/next week/in a month's time/this evening/soon/later |
Phát âm | au: sauce, August, caught aw: jigsaw, straw, paw or: horse, sport, morning |
Tuần 9
At the airport
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Lá thư kể về kỳ nghỉ (đúng/sai) Nghe hiểu: Thông tin chi tiết về kỳ nghỉ Nói: Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ của bạn Viết: Viết địa chỉ phong bì; Viết thư về kỳ nghỉ của bạn |
Từ vựng | Core: money, passenger, arrivals, departures, luggage, passport, suitcase, magazine, newspaper, coin Words in context: my vacation unusual, journey, hotel, disappointed, fireworks, fair |
Ngữ pháp | Expressing quantity How much time do we have?/ I have lots of pencils. / I don't have many pens. some/any Do you have any newspapers? We have some pencils, but we don't have any pens. |
Phát âm | Simple past-ed endings: walked, waited, showed |
Tuần 10
Audio-visual entertainment
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Lịch phát sóng truyền hình (hoàn thành câu) Nghe hiểu: Thông tin về chương trình yêu thích của trẻ Nói: Nói về chương trình truyền hình yêu thích Viết: Tiền tố un; Viết lịch chương trình truyền hình |
Từ vựng | Core: cartoon, radio, camcorder, the news, documentary, channel, advertisment, remote control, TV show, cell phone Words in context: Tonight's TV? live, poor, ticket, stadium, plays tricks on, explore |
Ngữ pháp | Infinitive of purpose I turned on the TV to watch sports. We went in the boat to see the dolphins. How often...? How often do you watch TV? I watch TV once/ twice a week. |
Phát âm | or: visitor, doctor, actor er: mother, father, September |
Tuần 11
Computers
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Hướng dẫn trực tuyến – Cách gửi email (nối câu và tranh) Nghe hiểu: Cách trẻ em sử dụng máy tính Nói: Nói về việc sử dụng máy tính Viết: Nhận biết từ loại; Viết về cách em sử dụng máy tính |
Từ vựng | Đọc hiểu: Hướng dẫn trực tuyến – Cách gửi email (nối câu và tranh) Nghe hiểu: Cách trẻ em sử dụng máy tính Nói: Nói về việc sử dụng máy tính Viết: Nhận biết từ loại; Viết về cách em sử dụng máy tính |
Ngữ pháp | Present perfect: affirmative He's put the books on the shelves. Present perfect: questions, answers, and negatives Have you seen my new speakers? Yes, I have. / No, she hasn't. She hasn't printed the document. |
Phát âm | ur: hurt, Thursday, nurse, curtains ir: circle, girl, shirt, bird |
Tuần 12
Places
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Bài tường thuật – Các chuyến thám hiểm Everest (sắp xếp câu theo đúng thứ tự) Nghe hiểu: Chi tiết về chuyến leo núi Nói: Phỏng vấn nhà thám hiểm Viết: Câu chủ đề; Viết bài blog |
Từ vựng | Core: town, ocean, volcano, village, oasis, rainforest, capital city, desert, island, cave Words in context: Everest Expeditions location, height, oxygen, expedition, summit, equipment, frozen, melt |
Ngữ pháp | Present perfect: ever Have you ever been to space? Yes, I have. / No, I haven't. Present perfect: never She's never been to an oasis. We've never fallen in the mountains. |
Phát âm | ea: feather, bread, head, heavy e: spend, tent, present, help |
Tuần 13
Illness
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Tờ rơi thông tin – Làm sao để sống khỏe mạnh (hoàn thành câu) Nghe hiểu: Chi tiết về lối sống lành mạnh của trẻ em Nói: Mô tả việc em làm để khỏe mạnh Viết: Liên từ because và so; Viết tờ rơi thông tin |
Từ vựng | Core: a headache, feel sick, feel dizzy, a cold, a cough, an earache, a stomach ache, a sore throat, take medicine Words in context: How to stay healthy healthy, fit, energy, chips, sugar, cabbage, calcium, sardine |
Ngữ pháp | should/shouldn't You should drink some water. You shouldn't eat lots of cup cakes. could/couldn't Max couldn't eat his dinner, but he could eat lots of cakes. |
Phát âm | le: candle, castle, table, people al: sandal, animal, hospital, cereal |
Tuần 14
Making smoothies
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Hai bài viết thực tế – Những anh hùng nhỏ tuổi (chọn và sửa từ sai) Nghe hiểu: Nối người với hành động giúp đỡ của họ Nói: Hỏi về các nghề nghiệp giúp đỡ người khác Viết: Nhận biết và sử dụng mệnh đề phụ; Viết bài phỏng vấn |
Từ vựng | Core: smoothie, milk, fridge, pour, blender, strawberry, chop, lid, mango, peel Words in context: Child Heroes hero, earthquake, collapse, carry, smoke, asleep |
Ngữ pháp | Object pronouns me/you/him/her/it/us/them Relative pronouns This is the boy who didn't put the lid on. This is the smoothie that was in the blender. |
Phát âm | el: tunnel, camel, towel, travel il: lentils, pencil, April, pupil |
Tuần 15
Familv
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Bài thơ – Người thân sắp đến chơi! (trả lời câu hỏi ngắn) Nghe hiểu: Chi tiết về ký ức gia đình Nói: Nói về những kỷ niệm hạnh phúc Viết: Nhận diện đặc điểm bài thơ; Viết tiếp một bài thơ về ảnh gia đình |
Từ vựng | Core: mother-in-law, father-in-law, wife, husband, son, daughter, niece, nephew Words in context: My relatives are coming! relatives, toddler, normal, cute, squeeze, line, stay in touch, miss someone |
Ngữ pháp | Past progressive What were you doing? I was looking at photos. Dates and I was born ... My mom was born in 1981. She was born on July 9th. |
Phát âm | tion: addition, subtraction, invitation shion: fashion, cushion |
Tuần 16
Jobs
|
|
---|---|
Kỹ năng | Đọc hiểu: Truyện dân gian – Ba điều ước (văn bản dài) Nghe hiểu: Nhận biết mong ước của trẻ Nói: Nói về điều ước của bạn Viết: Dùng dấu ngoặc kép cho lời thoại; Viết đoạn kết cho câu chuyện |
Từ vựng | Core: boss, office, builder, vet, journalist, secretary, dentist, receptionist, mechanic, author Words in context: Three Wishes fisherman, speak (spoke), silly, surprised, sausage, delicious, wish for, pull |
Ngữ pháp | Simple past and past progressive When I was working, the phone rang. They were smiling when I went in. Grammar homophones: there/they're/their There is some good news. / They're very happy./They will be with their cousins. |
Phát âm | see/sea hear/here wear/where write/right |
Address: 25/24 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi, Vietnam
Hotline: 1900.633.835
Email: lienhe@macedu.vn
Website: www.macedu.vn